STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nhân Sơn - Gồm các thửa: 814, 2758; 2757; 2747; 766; 765; 763; 764; 2744; 705; 706; 762; 761; 2700; 2718; 2751; 2760; 2793; 2432; 2433; 2434; 2435. (Tờ bản đồ 10) | Địa danh (xứ đồng): Nương mai, cửa trại - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |