STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nhân Sơn - Gồm các thửa: 983; 533; 1021; 784; 549; (Tờ bản đồ 4) | Địa danh (xứ đồng): Giếng hởi - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nhân Sơn - Gồm các thửa: 983; 533; 1021; 784; 549; (Tờ bản đồ 4) | Địa danh (xứ đồng): Giếng hởi - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |