STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Quang Sơn - Gồm các thửa: 352; 354; 355…359; 363; 365; 366; (Tờ bản đồ 12) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Tran - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Quang Sơn - Gồm các thửa: 352; 354; 355…359; 363; 365; 366; (Tờ bản đồ 12) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Tran - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |