STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Quang Sơn - Gồm các thửa: 93; 95; 97; 100…114; 116; (Tờ bản đồ 5) | Địa danh (xứ đồng): Đồng khe Gây - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Quang Sơn - Gồm các thửa: 93; 95; 97; 100…114; 116; (Tờ bản đồ 5) | Địa danh (xứ đồng): Đồng khe Gây - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |