STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tân Sơn - Gồm các thửa: 1; 3…5; 8…22; 24; 25; 27…40; 42…49; 51…74; 76; 79…85; 87…96; 98…124; 126…131; 133; 134; 136…162; 164; 168…185; 190…194; 196; 197; 200…207; 209…211 (Tờ bản đồ 4) | Địa danh (xứ đồng): Đồng xóm 2, xóm 3, xóm 4, xóm 5, xóm 6 - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |