STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tân Sơn - Gồm các thửa: 100; 102; 284; (Tờ bản đồ 5) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Cấm - | 55.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tân Sơn - Gồm các thửa: 100; 102; 284; (Tờ bản đồ 5) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Cấm - | 55.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |