STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tân Sơn - Gồm các thửa: 345; 435; 38; 37; 36; 29; 35; 78; 76; 68; 106; 94; 136; 139; 143; 142; 144; 233; 307; 140; 152; 205; 203; 976; 977; 978; 981; 982; (Tờ bản đồ 9) | Địa danh (xứ đồng): Vùng xóm 2 - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |