STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tân Sơn - Gồm các thửa: 60; 190; 275; 249 (Tờ bản đồ 11) | Địa danh (xứ đồng): Vùng cải tạo X11;12 - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tân Sơn - Gồm các thửa: 60; 190; 275; 249 (Tờ bản đồ 11) | Địa danh (xứ đồng): Vùng cải tạo X11;12 - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |