STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 1012; 1014; 1018; 1020; 1025; 1030; 1033; 1036; 1038; 1043; 1045; 1050; 1054; 1061…1067; 1069…1075; 1077; 1079; 1081; 1224. (Tờ bản đồ 13) | Ruộng Mậu x9 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |