STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 1646; 1481; 1506; 1515; 1525; 1545; 2385. (Tờ bản đồ 15) | Cửa Đình xóm 4 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 1646; 1481; 1506; 1515; 1525; 1545; 2385. (Tờ bản đồ 15) | Cửa Đình xóm 4 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |