STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 1871; 1874; 1875; 1878; 1920; 1930; 1933; 1934; 1948; 1953; 1969; 1970; 1979; 1982…1984; 1996; 2011; 2015; 2019; 2020; 2022; 2038; 2046; 2056; 2058; 2061; 2066; 2073; 2074; 2077; 2081; 2102; 2112; 2145. (Tờ bản đồ 17) | Đập Bể - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |