STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 2324; 2341; 2345; 2346; 2348; 2353; 2354; 2356; 2361; 2362; 2364; 2365; 2368; 2369; 2375; 2377; 2384; 2387; 2389; 2394; 2396; 2401; 2402; 2422; 2428. (Tờ bản đồ 14) | Lòi Cạn x2 vùng trạm điện - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |