STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 2489; 2492; 2496; 2736; 2737; 2751; 2763; 2764; 2765; 2768. (Tờ bản đồ 8) | Rú Mồ x8 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 2489; 2492; 2496; 2736; 2737; 2751; 2763; 2764; 2765; 2768. (Tờ bản đồ 8) | Rú Mồ x8 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |