STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 2537; 2538; 2542; 2547; 2548; 2571; 2572; 2789 (Tờ bản đồ 12) | Mũi Chợ x6 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 2537; 2538; 2542; 2547; 2548; 2571; 2572; 2789 (Tờ bản đồ 12) | Mũi Chợ x6 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |