STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 2563; 2568; 2584; 2592; 2618; 2624; 2627; 2645; 2647; 2655; 2671; 2672; 2694; 2696; 2705; 2735; 2742; 2766; 2807; 2853; 2878; 2900; 2948; 23035; 3077; 3611. (Tờ bản đồ 11) | Đồng Kiệt x7 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |