STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 2646; 2652; 2654; 2658; 2661; 2680; 2682; 2688; 2694; 2696; 2700; 2703; 2705; 2709; 2710; 2714; 2717; 2718; 2719; 2723; 2727; 2728; 2731; 2733; 2738; 2741; 2743; 2746; 2755; 2758; 2767; 2773; 2783; 3626. (Tờ bản đồ 8) | Lòi Rậm x2 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |