STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 2673; 2675; 2688; 2714; 2717; 2729; 2739; 2751; 2757; 2761; 2769; 2788; 2799; 2805; 2807; 2810; 2836; 2848; 2854; 2858; 2884; 2886; 2911; 2929; 2937; 2959; 2962; 2967; 2990; 2991 (Tờ bản đồ 14) | Đồng Thái Bình Đồng Khoảnh 2 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |