STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 295; 297; 298; 300; 304; 305; 307; 308; 312; 316; 318; 319; 320; 322; 326; 328; 329; 331; 334; 338; 340; 342; 343; 345…349; 351…353; 357; 369; 360; 362; 366; 369; 371; 374…377; 379; 380; 388; 390; 402; 492 (Tờ bản đồ 1) | Đồng xóm 12 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |