STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 3213; 3223; 3246; 3253; 3263; 3267; 3279; 3281; 3285; 3292; 3305; 3311; 3318; 3320; 3321; 3322; 3328; 3332; 3337; 3338; 3343; 3344; 3353; 3354; 3359; 3370; 3371; 3609. (Tờ bản đồ 11) | Vùng Cây Dừa - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |