STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 3393; 3400; 3428; 3437; 3453; 3457; 3481. (Tờ bản đồ 11) | Cửa Trùa (trạm điện) x6 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 3393; 3400; 3428; 3437; 3453; 3457; 3481. (Tờ bản đồ 11) | Cửa Trùa (trạm điện) x6 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |