STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 3471; 3480; 3488; 3502; 3534; 3565; 3593. (Tờ bản đồ 11) | Đập Lạng x7 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 3471; 3480; 3488; 3502; 3534; 3565; 3593. (Tờ bản đồ 11) | Đập Lạng x7 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |