STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 77; 78; 79; 80; 83; 87; 90; 91; 99 (Tờ bản đồ 4) | Đập Yên Trạch - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 77; 78; 79; 80; 83; 87; 90; 91; 99 (Tờ bản đồ 4) | Đập Yên Trạch - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |