STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 849; 857; 1470; 1486. (Tờ bản đồ 17) | Đồng Thái Bình Đồng Khoảnh 1 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 849; 857; 1470; 1486. (Tờ bản đồ 17) | Đồng Thái Bình Đồng Khoảnh 1 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |