STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 932; 937; 938; 962; 963; 974; 983; 987. (Tờ bản đồ 16) | Cửa Rú - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 932; 937; 938; 962; 963; 974; 983; 987. (Tờ bản đồ 16) | Cửa Rú - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |