STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 1 ;13 ; 27; 34; 50; 57; 79. (Tờ bản đồ 3) | Vùng hác lở - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 1 ;13 ; 27; 34; 50; 57; 79. (Tờ bản đồ 3) | Vùng hác lở - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |