STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 1...31; 33...126; 128...149; 153...164; 167; 168; 172…178; 180…198; 200…210; 212…215; 218…220; 222…229; 231; 232; 246…254. (Tờ bản đồ 9) | Bại Di dân - Đất mặt, cây dầu | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |