STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 1121; 1148; 1169; 1172; 1190; 1212; 1238; (Tờ bản đồ 6) | Cồn hóc - | 6.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 1121; 1148; 1169; 1172; 1190; 1212; 1238; (Tờ bản đồ 6) | Cồn hóc - | 6.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |