STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 170; 199; 221; 233...240; 242...244; (Tờ bản đồ 9) | Bại dâu - Bại nổi | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 170; 199; 221; 233...240; 242...244; (Tờ bản đồ 9) | Bại dâu - Bại nổi | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |