STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 2; 4; 5; 7; 10; 11; 13....21; 23; 24; 26....36; 39; 41…45; 47…52; 54…57; 59…61; 63; 64; 66…76; 80…84; 87;88;91…111;113;115…125; 127…129; 131…160; 162;164…169;171…178; 180…194; 196; 197; 199…205; 207…212; 214. (Tờ bản đồ 2) | Trạm bơm - Nghè | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |