STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 2..6; 8…9; 13; 20; 21; 33; 34; 40. (Tờ bản đồ 1) | Vùng hác lở - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 2..6; 8…9; 13; 20; 21; 33; 34; 40. (Tờ bản đồ 1) | Vùng hác lở - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |