STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 252; 290; 292; 389; 426...428; 451; 452; 474; 494; (Tờ bản đồ 11) | cồn chiêm - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 252; 290; 292; 389; 426...428; 451; 452; 474; 494; (Tờ bản đồ 11) | cồn chiêm - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |