STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 272...274; 276...282; 284; 285; 287; 297...301; 304…306; 320; 326; 327; 329…331; 338; 339; 347…350; 359…364; 383…385; 400…402; 419…421; 423; 424; 439; 441…445; 463; 465; 466. (Tờ bản đồ 11) | Thanh yên, trọt cây dầu - Trọt leo, truông | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |