STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 284...287; 301; 302; 304; 305; 323; 325...327; 329; 342; 344; 358; 361…366; 378…387; 399; 400; 401; 414; 415; 474; 583; 590; 614. (Tờ bản đồ 3) | Từ Vùng trọt - Đến Bại thầy cô | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |