STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 330; 347; 348; 388; 402; 416; 417; 418; 426; 427; 441; 449; 450; 462; 463; 476; 493; 494; 506; 507; 516; 525; 539; 562; 585 (Tờ bản đồ 3) | Vùng bại cồn - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |