STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 4...9; 11; 14...26; 30…33; 35…49; 51...56; 61; 62; 64...77; 80…83; 87…94; 99…101; 103; 104; 106…117; 122...128; 130…133; 137…147; 158…161; 163…166; 168; 169; 178…188; 202…211; 219…226; 239; 276; (Tờ bản đồ 3) | Từ Vùng Cây dung - Đến Vùng Trọt | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |