STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 475; 491; 492; 504;505;514;522;523;534….537; 544….549; 558…561; 566….571; 577….582; 589….591; 596…602; 606….613; 615….650 (Tờ bản đồ 3) | Bại di dân - Đến Bại thầy cô | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |