STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 740...742; 744...771; 773; 775...777; 779; 780; 782…786; 789…801; 803; 804; 806…825; 828…832; 835…843; 845…849;851;853…868; 870…878; 880…894; 896…900; 902…916; 918; 919. (Tờ bản đồ 4) | Từ cồn bói, nghè , cồn bệ giáp trung sơn - Ra đến bại di dân | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |