STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 921...927; 929; 931; 932; 934...936; 938...940; 942; 944…951; 953; 954; 956…963; 965…976; 978…980; 982; 984…989; 991…994; 996…1002; 1004…1011; 1013…1018; 1019…1023; 1025; 1028; 1029; 1030…1035; 1037…1046. (Tờ bản đồ 4) | Từ đồng sâu xóm 3 - Ra đến bại di dân | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |