STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 955...959; 973...976; 983...990; 1008...1013; 1018; 1026…1029; 1036…1040; 1044…1050; 1055; 1057; 1058; 1062…1068; 1071; 1072; 1074; 1076. (Tờ bản đồ 11) | Lộng đông - Đầu cá | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |