STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 965...987; 989...1004; 1008...1013; 1015...1035; 1037...1064;1066...1109;1111...1197;1199… 1203 (Tờ bản đồ 10) | Bại soi xóm 6 - Bại cồn xóm 8 | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |