STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thượng Sơn - Gồm các thửa: 1848; 1853; 1908; 1969; 1982; 2075; 2105. (Tờ bản đồ 13) | Các đồng 3,5 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thượng Sơn - Gồm các thửa: 1848; 1853; 1908; 1969; 1982; 2075; 2105. (Tờ bản đồ 13) | Các đồng 3,5 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |