STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thượng Sơn - Gồm các thửa: 2…3; 6…9; 13…15; 20…21; 25…33; 36…46. (Tờ bản đồ 15) | Các đồng xóm4 - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thượng Sơn - Gồm các thửa: 2…3; 6…9; 13…15; 20…21; 25…33; 36…46. (Tờ bản đồ 15) | Các đồng xóm4 - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |