STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thượng Sơn - Gồm các thửa: 298; 301; 316; 317; 319; 320; 321; 325. (Tờ bản đồ 5) | Chân đập tích - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thượng Sơn - Gồm các thửa: 298; 301; 316; 317; 319; 320; 321; 325. (Tờ bản đồ 5) | Chân đập tích - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |