STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 1; 2; 5; 243; 284; 124…126; 158; 159; 186; 188; 485; (Tờ bản đồ 12) | Rú Cấm - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 1; 2; 5; 243; 284; 124…126; 158; 159; 186; 188; 485; (Tờ bản đồ 12) | Rú Cấm - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |