STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 1172;1233…1243; 1311...1321; 1368; 1384; (Tờ bản đồ 11) | Đồng Chọ Mây Dưới - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 1172;1233…1243; 1311...1321; 1368; 1384; (Tờ bản đồ 11) | Đồng Chọ Mây Dưới - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |