STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 1295…1297; 1368…1369; 1370…1373; 1431...1448; 1512…1525; 1527...1545; 1603…1069; 1611...1642; 1689….1721; 1723...1730; 1770….1794; 1801…1803; 1855….1876; 1923…1935; 2005…2010; 2013; 2097; 2098; (Tờ bản đồ 10) | Đồng Cải Tạo - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |