STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 1…3; 5; 7…9; 11; 12; 15…22; 24; 29…36; 40...42; 44; (Tờ bản đồ 7) | Đồng Đập Lở - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 1…3; 5; 7…9; 11; 12; 15…22; 24; 29…36; 40...42; 44; (Tờ bản đồ 7) | Đồng Đập Lở - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |