STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 1392; 1661; 1668; 1898; 1975; (Tờ bản đồ 10) | Đồng Đồng Lều Trong - | 38.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 1392; 1661; 1668; 1898; 1975; (Tờ bản đồ 10) | Đồng Đồng Lều Trong - | 38.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |