STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 1…4; 6…8; 12…25; 27…30; 33…38; 43…51; 60; 62…65; 71…76; 78…84; 86…92; 94…99; 101; 103; 104; 140; 107; 136; 140; (Tờ bản đồ 5) | Đồng Cây Gai - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |