STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 144; 146…148; 201…204; 206...210; 252…263; 316; 317; 321; 322; 380; 381; 386…389; 442; 443; 496; 497; 500; 501; 557; 559; 615; 624; 716; 775; 785; 786; 827; 893; 894; 1386; (Tờ bản đồ 11) | Đồng Bàu Sàng - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |